STT
|
Môn thi
|
Đối Tượng
|
Lần thi
|
Hình Thức Thi
|
Ngày thi
|
Ca thi, thời
gian thi, phòng thi
|
0 |
Gây Mê Hồi Sức Trong
Răng Hàm Mặt |
Y5 I RHM
(2017-2018) |
02 |
Tự Luận /
Giảng Đường |
(T6) 04/05/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Lão Nha |
Y5 I RHM
(2017-2018) |
02 |
Tự Luận /
Giảng Đường |
(T6) 04/05/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Phương Pháp Nghiên Cứu
Khoa Học |
Y5 BSĐK
(2017-2018) |
02 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T6) 04/05/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Nghiên Cứu Khoa Học II |
Y3 YTCC
(2017-2018) |
01 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T6) 04/05/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Nhi |
SĐH NT41
(2017-2018) |
01 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T5) 03/05/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Nhi |
SĐH CKI585
(2017-2018) |
01 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T5) 03/05/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Nhi |
SĐH CKI21
(2017-2018) |
01 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T5) 03/05/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Nhi |
SĐH CH25
(2017-2018) |
01 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T5) 03/05/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Sinh Lý Răng Hàm Mặt |
Y2 H RHM
(2017-2018) |
01 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T5) 03/05/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Tâm Lý |
TC15D TH
(2017-2018) |
02 |
Tự Luận /
GĐ Phân Hiệu TH |
(T4) 02/05/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Vi Sinh |
TC15D TH
(2017-2018) |
01 |
Trắc Nghiệm /
GĐ Phân Hiệu TH |
(T4) 02/05/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Phục Hình 1 |
Y4 I RHM
(2017-2018) |
01 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T4) 02/05/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Phẫu Thuật Trong Miệng 2 |
Y6 R RHM
(2017-2018) |
TL |
Tự Luận /
Giảng Đường |
(T6) 27/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
ĐHCK Tâm Thần |
ĐHCK Tâm Thần K7
(2017-2018) |
01 |
Tự Luận /
Nhà A7 |
(T6) 27/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Nhà Nước Pháp Luật |
BSĐKTH Y2
(2017-2018) |
02 |
Trắc Nghiệm /
GĐ Phân Hiệu TH |
(T6) 27/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Miễn Dịch |
BSĐKTH Y2
(2017-2018) |
01 |
Trắc Nghiệm /
GĐ Phân Hiệu TH |
(T6) 27/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Nội |
BSLTK4
(2017-2018) |
02 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T6) 27/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Chẩn Đoán Hình Ảnh |
VB2K3
(2017-2018) |
02 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T6) 27/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Chẩn Đoán Hình Ảnh |
BSLTK3
(2017-2018) |
11 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T6) 27/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Nghiên Cứu Khoa Học I |
Y3 YTCC
(2017-2018) |
01 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T6) 27/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Ngoại Khoa |
Y3 Dinh Dưỡng
(2017-2018) |
01 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T6) 27/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Pháp Nha |
Y6 R RHM
(2017-2018) |
02 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T6) 27/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Gây Mê Hồi Sức |
Y5 Tổ 21 22 23
(2017-2018) |
01 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T6) 27/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Dịch Tễ Học |
Y6 YHCT
(2017-2018) |
04 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T6) 27/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Tai Mũi Họng LT LS |
Y5 Tổ 27 28
(2017-2018) |
01 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T6) 27/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Mắt LT LS |
Y5 Tổ 29 30
(2017-2018) |
01 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T6) 27/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Lao |
Y4 YHCT
(2017-2018) |
01 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T6) 27/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Da Liễu |
Y6 RHM
(2017-2018) |
04 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T6) 27/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Da Liễu |
Y5 Tổ 15 16
(2017-2018) |
01 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T6) 27/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Nha Cộng Đồng 1 |
Y6 R RHM
(2017-2018) |
TL |
Tự Luận /
Giảng Đường |
(T5) 26/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Bệnh Học Miệng Và Hàm Mặt 2 |
Y6 R RHM
(2017-2018) |
03 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T5) 26/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Phục Hình 1 |
Y4 I RHM
(2017-2018) |
01 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T5) 26/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Nắn Chỉnh Răng 1 |
Y6 R RHM
(2017-2018) |
TL |
Tự Luận /
Giảng Đường |
(T3) 24/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Dinh Dưỡng Và An Toàn Thực Phẩm Cho Sức KHỏe
Răng Hàm Mặt |
Y2 H RHM
(2017-2018) |
01 |
Tự Luận /
Giảng Đường |
(T3) 24/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Điều Trị Loạn Năng Hệ Thống Nhai |
Y6 R RHM
(2017-2018) |
02 |
Tự Luận /
Giảng Đường |
(T3) 24/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
ĐHCK Huyết Học Truyền Máu |
ĐHCK HHTM K36
(2017-2018) |
01 |
Tự Luận /
Nhà A7 |
(T3) 24/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Khiếm Thị Nâng Cao |
Y3 KXNK
(2017-2018) |
01 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T3) 24/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Tổ Chức Quản Lý Y Tế |
VB2K4
(2017-2018) |
02 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T3) 24/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Tổ Chức Quản Lý Y Tế |
Y2 KXNK
(2017-2018) |
01 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T3) 24/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Nhi Y Học Cổ Truyền |
Y6 YHCT
(2017-2018) |
04 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T2) 23/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Phương Tễ |
Y6 BSĐK YHCT
(2017-2018) |
04 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T2) 23/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Dị Ứng - Miễn Dịch Lâm Sàng |
Y6 BSĐK YHDP
(2017-2018) |
04 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T2) 23/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Chăm Sóc Sức Khỏe Trẻ Em |
Y3 Điều Dưỡng
(2017-2018) |
01 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T2) 23/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Phẫu Thuật Miệng 2 |
Y6 R RHM
(2017-2018) |
02 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T2) 23/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Tổ Chức Và Quản Lý Y Tế |
BSLTK5
(2017-2018) |
03 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(T2) 23/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Giải Phẫu |
VB2K4
(2017-2018) |
02 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(CN) 22/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Giải Phẫu |
Y3 CN
(2017-2018) |
04 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(CN) 22/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Giải Phẫu 1 |
Y3 BS
(2017-2018) |
04 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(CN) 22/04/2018 |
Xem chi tiết
|
0 |
Giải Phẫu 1 Giải Phẫu CN |
Y1 BS CN
(2017-2018) |
02 |
TN MT /
Tầng 2 Nhà A6 |
(CN) 22/04/2018 |
|