1 | Tạ Thành Văn | Bộ môn Hóa sinh | Nam | 1964 | Tiến sỹ | Hoá sinh | Giáo sư | 2012 | Giảng viên chính |
2 | Vũ Văn Đính | BM Hồi sức CC | Nam | 1933 | BSCKII | Hồi sức cấp cứu | Giáo sư | 1991 | Chuyên gia cao cấp |
3 | Trần Văn Sáng | BM Lao & Bệnh phổi | Nam | 1949 | Tiến sỹ | Lao và Bệnh phổi | Giáo sư | 2003 | Giảng viên cao cấp |
4 | Hà Văn Quyết | BM Ngoại | Nam | 1953 | Tiến sỹ | Ngoại khoa | Giáo sư | 2007 | Giảng viên cao cấp |
5 | Lê Quang Cường | BM Thần kinh | Nam | 1958 | Tiến sỹ | Thần kinh | Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
6 | Phạm Gia Khải | BM Tim mạch | Nam | 1936 | Tiến sỹ | Tim mạch | Giáo sư | 1991 | Chuyên gia cao cấp |
7 | Nguyễn Lân Việt | BM Tim mạch | Nam | 1952 | Tiến sỹ | Tim mạch | Giáo sư | 2003 | Giảng viên cao cấp |
8 | Trương Việt Dũng | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | 1952 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Giáo sư | 2004 | Giảng viên cao cấp |
9 | Nguyễn Trọng Thông | Bộ môn Dược lý | Nam | 1952 | Tiến sỹ | Dược lý | Phó Giáo sư | 2006 | Giảng viên chính |
10 | Vũ Thị Ngọc Thanh | Bộ môn Dược lý | Nữ | 1956 | Tiến sỹ | Dược lý | Phó Giáo sư | 2007 | Giảng viên chính |
11 | Nguyễn Trần T Giáng Hương | Bộ môn Dược lý | Nữ | 1957 | Tiến sỹ | Dược lý | Phó Giáo sư | 2004 | Giảng viên chính |
12 | Nguyễn Xuân Thuỳ | Bộ môn Giải phẫu | Nam | 1954 | Tiến sỹ | Ngoại khoa | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
13 | Nguyễn Văn Huy | Bộ môn Giải phẫu | Nam | 1957 | Tiến sỹ | Giải phẫu | Phó Giáo sư | 2006 | Giảng viên chính |
14 | Trần Văn Hợp | Bộ môn Giải phẫu bệnh | Nam | 1948 | Tiến sỹ | Giải phẫu bệnh | Phó Giáo sư | 1996 | Giảng viên chính |
15 | Nguyễn Văn Hưng | Bộ môn Giải phẫu bệnh | Nam | 1957 | Tiến sỹ | Giải phẫu bệnh | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
16 | Phạm Thiện Ngọc | Bộ môn Hoá sinh | Nam | 1955 | Tiến sỹ | Hóa sinh | Phó Giáo sư | 2003 | Giảng viên chính |
17 | Đặng Thị Ngọc Dung | Bộ môn Hoá sinh | Nữ | 1962 | Tiến sỹ | Hóa sinh | Phó Giáo sư | 2012 | Giảng viên chính |
18 | Nguyễn Văn Đề | Bộ môn Ký sinh trùng | Nam | 1952 | Tiến sỹ | Ký sinh trùng | Phó Giáo sư | 2004 | Giảng viên chính |
19 | Nguyễn Thị Bình | Bộ môn Mô học | Nữ | 1956 | Tiến sỹ | Mô học-Phôi thai học | Phó Giáo sư | 2004 | Giảng viên chính |
20 | Lê Ngọc Hưng | Bộ môn Sinh lý học | Nam | 1953 | Tiến sỹ | Sinh lý học | Phó Giáo sư | 2006 | Giảng viên chính |
21 | Bùi Mỹ Hạnh | Bộ môn Sinh lý học | Nữ | 1973 | Tiến sỹ | Sinh lý học | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
22 | Nguyễn Thị Vinh Hà | Bộ môn SLB-Miễn dịch | Nữ | 1954 | Tiến sỹ | Miễn dịch-SLB | Phó Giáo sư | 2005 | Giảng viên chính |
23 | Đỗ Hoà Bình | Bộ môn SLB-Miễn dịch | Nữ | 1955 | Tiến sỹ | Miễn dịch-SLB | Phó Giáo sư | 2007 | Giảng viên chính |
24 | Phạm Đăng Khoa | Bộ môn SLB-Miễn dịch | Nam | 1957 | Tiến sỹ | Miễn dịch-SLB | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
25 | Nguyễn Thanh Thuý | Bộ môn SLB-Miễn dịch | Nữ | 1967 | Tiến sỹ | Miễn dịch-SLB | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
26 | Hoàng Minh Hằng | Bộ môn Toán-Tin | Nữ | 1959 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2012 | Giảng viên chính |
27 | Bùi Khắc Hậu | Bộ môn Vi sinh | Nam | 1947 | Tiến sỹ | Vi sinh y học | Phó Giáo sư | 2003 | Giảng viên chính |
28 | Đinh Hữu Dung | Bộ môn Vi sinh | Nam | 1948 | Tiến sỹ | Vi sinh y học | Phó Giáo sư | 1996 | Giảng viên cao cấp |
29 | Lê Hồng Hinh | Bộ môn Vi sinh | Nam | 1950 | Tiến sỹ | Vi sinh y học | Phó Giáo sư | 2002 | Giảng viên chính |
30 | Nguyễn Thị Tuyến | Bộ môn Vi sinh | Nữ | 1954 | Tiến sỹ | Vi sinh y học | Phó Giáo sư | 2005 | Giảng viên chính |
31 | Lê Văn Phủng | Bộ môn Vi sinh | Nam | 1954 | Tiến sỹ | Vi sinh y học | Phó Giáo sư | 2003 | Giảng viên chính |
32 | Nguyễn Vũ Trung | Bộ môn Vi sinh | Nam | 1972 | Tiến sỹ | Vi sinh y học | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên |
33 | Trần Thị Thanh Hương | Bộ môn Y Sinh học- DT | Nữ | 1953 | Tiến sỹ | Y Sinh học - Di truyền | Phó Giáo sư | 2002 | Giảng viên chính |
34 | Phan Thị Hoan | Bộ môn Y Sinh học- DT | Nữ | 1955 | Tiến sỹ | Y Sinh học - Di truyền | Phó Giáo sư | 2006 | Giảng viên chính |
35 | Trần Đức Phấn | Bộ môn Y Sinh học- DT | Nam | 1957 | Tiến sỹ | Y Sinh học - Di truyền | Phó Giáo sư | 2003 | Giảng viên chính |
36 | Nguyễn Duy Huề | BM CĐ hình ảnh | Nam | 1956 | Tiến sỹ | Chẩn đoán hình ảnh | Phó Giáo sư | 2004 | Giảng viên chính |
37 | Bùi Văn Lệnh | BM CĐ hình ảnh | Nam | 1957 | Tiến sỹ | Chẩn đoán hình ảnh | Phó Giáo sư | 2012 | Giảng viên chính |
38 | Phạm Minh Thông | BM CĐ hình ảnh | Nam | 1959 | Tiến sỹ | Chẩn đoán hình ảnh | Phó Giáo sư | 2005 | Giảng viên chính |
39 | Trần Hậu Khang | BM Da liễu | Nam | 1954 | Tiến sỹ | Da liễu | Phó Giáo sư | 2002 | Giảng viên chính |
40 | Trần Lan Anh | BM Da liễu | Nữ | 1957 | Tiến sỹ | Da liễu | Phó Giáo sư | 2005 | Giảng viên chính |
41 | Nguyễn Văn Thường | BM Da liễu | Nam | 1962 | Tiến sỹ | Da liễu | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
42 | Nguyễn Hữu Sáu | BM Da liễu | Nam | 1965 | Tiến sỹ | Da liễu | Phó Giáo sư | 2012 | Giảng viên chính |
43 | Nguyễn Thị Vân | BM Dị ứng-MDLS | Nữ | 1953 | Tiến sỹ | Dị ứng và MDLS | Phó Giáo sư | 2006 | Giảng viên chính |
44 | Nguyễn Văn Đoàn | BM Dị ứng-MDLS | Nam | 1956 | Tiến sỹ | Dị ứng và MDLS | Phó Giáo sư | 2006 | Giảng viên chính |
45 | Trịnh Văn Đồng | BM Gây mê HS | Nam | 1962 | Tiến sỹ | Gây mê và hồi sức | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
46 | Nguyễn Hữu Tú | BM Gây mê HS | Nam | 1968 | Tiến sỹ | Gây mê và hồi sức | Phó Giáo sư | 2007 | Giảng viên chính |
47 | Nguyễn Đạt Anh | BM Hồi sức CC | Nam | 1959 | Tiến sỹ | Hồi sức cấp cứu | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
48 | Đặng Quốc Tuấn | BM Hồi sức CC | Nam | 1961 | Tiến sỹ | Hồi sức cấp cứu | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
49 | Bạch Khánh Hoà | BM Huyết học | Nữ | 1955 | Tiến sỹ | Huyết học và truyền máu | Phó Giáo sư | 2006 | Giảng viên chính |
50 | Phạm Quang Vinh | BM Huyết học | Nam | 1959 | Tiến sỹ | Huyết học và truyền máu | Phó Giáo sư | 2007 | Giảng viên chính |
51 | Nguyễn Hà Thanh | BM Huyết học | Nam | 1968 | Tiến sỹ | Huyết học và truyền máu | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
52 | Lê Ngọc Hưng | BM Lao & Bệnh phổi | Nam | 1955 | Tiến sỹ | Lao và Bệnh phổi | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
53 | Phạm Thị Khánh Vân | BM Mắt | Nữ | 1956 | Tiến sỹ | Nhãn khoa | Phó Giáo sư | 2002 | Giảng viên chính |
54 | Phạm Trọng Văn | BM Mắt | Nam | 1965 | Tiến sỹ | Nhãn khoa | Phó Giáo sư | 2012 | Giảng viên chính |
55 | Trần Hoàng Thành | BM Nội tổng hợp | Nam | 1952 | Tiến sỹ | Nội khoa | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
56 | Đỗ Thị Liệu | BM Nội tổng hợp | Nữ | 1952 | Tiến sỹ | Nội khoa | Phó Giáo sư | 2006 | Giảng viên chính |
57 | Đào Văn Long | BM Nội tổng hợp | Nam | 1956 | Tiến sỹ | Nội khoa | Phó Giáo sư | 2002 | Giảng viên chính |
58 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | BM Nội tổng hợp | Nữ | 1958 | Tiến sỹ | Nội khoa | Phó Giáo sư | 2007 | Giảng viên chính |
59 | Đỗ Thị Khánh Hỷ | BM Nội tổng hợp | Nữ | 1958 | Tiến sỹ | Nội khoa | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
60 | Ngô Quý Châu | BM Nội tổng hợp | Nam | 1960 | Tiến sỹ | Nội khoa | Phó Giáo sư | 2005 | Giảng viên chính |
61 | Đỗ Trung Quân | BM Nội tổng hợp | Nam | 1960 | Tiến sỹ | Nội khoa | Phó Giáo sư | 2007 | Giảng viên chính |
62 | Nguyễn Vĩnh Ngọc | BM Nội tổng hợp | Nam | 1960 | Tiến sỹ | Nội khoa | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
63 | Nguyễn Thị Vân Hồng | BM Nội tổng hợp | Nữ | 1962 | Tiến sỹ | Nội khoa | Phó Giáo sư | 2012 | Giảng viên chính |
64 | Nguyễn Khoa Diệu Vân | BM Nội tổng hợp | Nữ | 1962 | Tiến sỹ | Nội khoa | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
65 | Hà Phan Hải An | BM Nội tổng hợp | Nữ | 1964 | Tiến sỹ | Nội khoa | Phó Giáo sư | 2012 | Giảng viên chính |
66 | Nguyễn Ngọc Bích | BM Ngoại | Nam | 1952 | Tiến sỹ | Ngoại khoa | Phó Giáo sư | 2001 | Giảng viên chính |
67 | Phạm Đức Huấn | BM Ngoại | Nam | 1959 | Tiến sỹ | Ngoại khoa | Phó Giáo sư | 2007 | Giảng viên chính |
68 | Trần Hiếu Học | BM Ngoại | Nam | 1959 | Tiến sỹ | Ngoại khoa | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
69 | Hà Kim Trung | BM Ngoại | Nam | 1960 | Tiến sỹ | Ngoại khoa | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
70 | Kiều Đình Hùng | BM Ngoại | Nam | 1963 | Tiến sỹ | Ngoại khoa | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
71 | Nguyễn Hữu Ước | BM Ngoại | Nam | 1964 | Tiến sỹ | Ngoại khoa | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
72 | Trần Bảo Long | BM Ngoại | Nam | 1965 | Tiến sỹ | Ngoại khoa | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
73 | Nguyễn Văn Thắng | BM Nhi | Nam | 1952 | Tiến sỹ | Nhi khoa | Phó Giáo sư | 2007 | Giảng viên chính |
74 | Nguyễn Văn Bàng | BM Nhi | Nam | 1952 | Tiến sỹ | Nhi khoa | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
75 | Phạm Nhật An | BM Nhi | Nam | 1954 | Tiến sỹ | Nhi khoa | Phó Giáo sư | 2002 | Giảng viên chính |
76 | Phạm Văn Thắng | BM Nhi | Nam | 1954 | Tiến sỹ | Nhi khoa | Phó Giáo sư | 2005 | Giảng viên chính |
77 | Nguyễn Phú Đạt | BM Nhi | Nam | 1955 | Tiến sỹ | Nhi khoa | Phó Giáo sư | 2012 | Giảng viên chính |
78 | Bùi Văn Viên | BM Nhi | Nam | 1959 | Tiến sỹ | Nhi khoa | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
79 | Cao Minh Châu | BM PH chức năng | Nam | 1954 | Tiến sỹ | Phục hồi chức năng | Phó Giáo sư | 2003 | Giảng viên chính |
80 | Vũ Thị Bích Hạnh | BM PH chức năng | Nữ | 1958 | Tiến sỹ | Phục hồi chức năng | Phó Giáo sư | 2006 | Giảng viên chính |
81 | Phạm Văn Minh | BM PH chức năng | Nam | 1964 | Tiến sỹ | Phục hồi chức năng | Phó Giáo sư | 2012 | Giảng viên chính |
82 | Vương Tiến Hoà | BM Phụ Sản | Nam | 1947 | Tiến sỹ | Sản phụ khoa | Phó Giáo sư | 2006 | Giảng viên chính |
83 | Ngô Văn Tài | BM Phụ Sản | Nam | 1953 | Tiến sỹ | Sản phụ khoa | Phó Giáo sư | 2006 | Giảng viên chính |
84 | Nguyễn Ngọc Minh | BM Phụ Sản | Nam | 1953 | Tiến sỹ | Sản phụ khoa | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
85 | Nguyễn Viết Tiến | BM Phụ Sản | Nam | 1959 | Tiến sỹ | Sản phụ khoa | Phó Giáo sư | 2010 | Chuyên viên cao cấp |
86 | Nguyễn Đức Hinh | BM Phụ Sản | Nam | 1960 | Tiến sỹ | Sản phụ khoa | Phó Giáo sư | 2006 | Giảng viên chính |
87 | Nguyễn Quốc Tuấn | BM Phụ Sản | Nam | 1963 | Tiến sỹ | Sản phụ khoa | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
88 | Phạm Huy Hiền Hào | BM Phụ Sản | Nam | 1964 | Tiến sỹ | Sản phụ khoa | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
89 | Trần Danh Cường | BM Phụ Sản | Nam | 1964 | Tiến sỹ | Sản phụ khoa | Phó Giáo sư | 2012 | Giảng viên |
90 | Đặng Thị Minh Nguyệt | BM Phụ Sản | Nữ | 1966 | Tiến sỹ | Sản phụ khoa | Phó Giáo sư | 2012 | Giảng viên chính |
91 | Phạm Bá Nha | BM Phụ Sản | Nam | 1966 | Tiến sỹ | Sản phụ khoa | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
92 | Trần Thiết Sơn | BM PT tạo hình | Nam | 1959 | Tiến sỹ | Phẫu thuật tạo hình | Phó Giáo sư | 2007 | Giảng viên chính |
93 | Trần Hữu Bình | BM Tâm thần | Nam | 1949 | Tiến sỹ | Tâm thần | Phó Giáo sư | 2007 | Giảng viên chính |
94 | Nguyễn Kim Việt | BM Tâm thần | Nam | 1955 | Tiến sỹ | Tâm thần | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
95 | Nguyễn Đình Phúc | BM Tai Mũi Họng | Nam | 1951 | Tiến sỹ | Tai mũi họng | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
96 | Nguyễn Tấn Phong | BM Tai Mũi Họng | Nam | 1951 | Tiến sỹ | Tai mũi họng | Phó Giáo sư | 2002 | Giảng viên chính |
97 | Lương Thị Minh Hương | BM Tai Mũi Họng | Nữ | 1961 | Tiến sỹ | Tai mũi họng | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
98 | Phạm Tuấn Cảnh | BM Tai Mũi Họng | Nam | 1968 | Tiến sỹ | Tai mũi họng | Phó Giáo sư | 2012 | Giảng viên chính |
99 | Phạm Trần Anh | BM Tai Mũi Họng | Nam | 1969 | Tiến sỹ | Tai mũi họng | Phó Giáo sư | 2012 | Giảng viên chính |
100 | Ngô Đăng Thục | BM Thần kinh | Nam | 1954 | Tiến sỹ | Thần kinh | Phó Giáo sư | 2002 | Giảng viên chính |
101 | Nguyễn Công Hoan | BM Thần kinh | Nam | 1957 | Tiến sỹ | Thần kinh | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
102 | Đỗ Doãn Lợi | BM Tim mạch | Nam | 1957 | Tiến sỹ | Tim mạch | Phó Giáo sư | 2006 | Giảng viên chính |
103 | Đinh Thị Thu Hương | BM Tim mạch | Nữ | 1960 | Tiến sỹ | Tim mạch | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
104 | Trương Thanh Hương | BM Tim mạch | Nữ | 1961 | Tiến sỹ | Tim mạch | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
105 | Nguyễn Quang Tuấn | BM Tim mạch | Nam | 1967 | Tiến sỹ | Tim mạch | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên |
106 | Phạm Mạnh Hùng | BM Tim mạch | Nam | 1968 | Tiến sỹ | Tim mạch | Phó Giáo sư | 2012 | Giảng viên chính |
107 | Bùi Vũ Huy | BM Truyền nhiễm | Nam | 1958 | Tiến sỹ | Truyền nhiễm | Phó Giáo sư | 2012 | Giảng viên chính |
108 | Nguyễn Văn Hiếu | BM Ung thư | Nam | 1955 | Tiến sỹ | Ung thư | Phó Giáo sư | 2007 | Giảng viên chính |
109 | Nguyễn Đại Bình | BM Ung thư | Nam | 1957 | Tiến sỹ | Ung thư | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
110 | Nguyễn Thị Kim Chúc | BM Y học gia đình | Nữ | 1954 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2003 | Giảng viên chính |
111 | Mai Trọng Khoa | BM Y học hạt nhân | Nam | 1957 | Tiến sỹ | Y học hạt nhân | Phó Giáo sư | 2003 | Giảng viên chính |
112 | Hoàng Minh Chung | Khoa YHCT | Nữ | 1957 | Tiến sỹ | Dược | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
113 | Đỗ Thị Phương | Khoa YHCT | Nữ | 1960 | Tiến sỹ | Y học cổ truyền | Phó Giáo sư | 2006 | Giảng viên chính |
114 | Nguyễn Văn Toại | Khoa YHCT | Nam | 1962 | Tiến sỹ | Y học cổ truyền | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
115 | Nguyễn Nhược Kim | Khoa YHCT | Nam | 1950 | Tiến sỹ | Y học cổ truyền | Phó Giáo sư | 2002 | Giảng viên chính |
116 | Đặng Kim Thanh | Khoa YHCT | Nữ | 1958 | Tiến sỹ | Y học cổ truyền | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
117 | Lê Thị Hiền | Khoa YHCT | Nữ | 1953 | Tiến sỹ | Y học cổ truyền | Phó Giáo sư | 2007 | Giảng viên chính |
118 | Nguyễn Ngọc Hùng | Phòng QLNCKH | Nam | 1954 | Tiến sỹ | Mô học-Phôi thai học | Phó Giáo sư | 2004 | Giảng viên chính |
119 | Tạ Văn Bình | Viện Đái tháo đường & RLCH | Nam | 1955 | Tiến sỹ | Nội khoa | Phó Giáo sư | 2003 | Bác sỹ cao cấp |
120 | Lê Văn Sơn | Viện Đào tạo RHM | Nam | 1955 | Tiến sỹ | Răng Hàm Mặt | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
121 | Trương Mạnh Dũng | Viện Đào tạo RHM | Nam | 1957 | Tiến sỹ | Răng Hàm Mặt | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên cao cấp |
122 | Phạm Duy Tường | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | 1954 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2003 | Giảng viên chính |
123 | Nguyễn Minh Sơn | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | 1954 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
124 | Lưu Ngọc Hoạt | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | 1956 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
125 | Nguyễn Duy Luật | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | 1952 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2007 | Giảng viên chính |
126 | Lê Thị Hương | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nữ | 1968 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2012 | Giảng viên |
127 | Trần Như Nguyên | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | 1952 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2005 | Giảng viên chính |
128 | Nguyễn Thị Bích Liên | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nữ | 1955 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2003 | Giảng viên chính |
129 | Lê Trần Ngoan | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | 1964 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên |
130 | Đỗ Thị Hoà | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nữ | 1954 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
131 | Phạm Văn Phú | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | 1957 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2012 | Giảng viên chính |
132 | Chu Văn Thăng | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | 1955 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
133 | Khương Văn Duy | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | 1955 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2006 | Giảng viên chính |
134 | Nguyễn Văn Hiến | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | 1954 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
135 | Lê Thị Tài | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nữ | 1957 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2011 | Giảng viên chính |
136 | Kim Bảo Giang | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nữ | 1973 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2012 | Giảng viên |
137 | Hoàng Văn Minh | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | 1971 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2012 | Giảng viên |
138 | Ngô Văn Toàn | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | 1957 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2007 | Giảng viên chính |
139 | Vũ Khắc Lương | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | 1954 | Tiến sỹ | Y tế Công cộng | Phó Giáo sư | 2010 | Giảng viên chính |
140 | Nguyễn Anh Trí | Viện Huyết học - TM TW | Nam | 1957 | TS | Huyêt học | GS | 2012 | GVKN |
141 | Trần Quốc Bình | BV YHCT TW | Nam | 1957 | TS | YHCT | PGS | 2012 | GVKN |
142 | Lương Hồng Châu | BV Tai Mũi Họng TW | Nữ | | TS | TMH | PGS | 2012 | GVTG |
143 | Khu Thị Khánh Dung | BV Nhi TW | Nữ | | TS | Nhi | PGS | 2012 | GVTG |
144 | Nguyễn Chí Dũng | BV Mắt TW | Nam | 1954 | TS | Mắt | PGS | 2012 | GVTG |
145 | Hồ Sỹ Hà | BV Nhi TW | nam | 1953 | TS | Nhi | PGS | 2012 | GVTG |
146 | Lương Ngọc Khuê | Cục QL KCB - BYT | Nam | 1963 | TS | Y tế Công cộng | PGS | 2012 | GVKN |
147 | Lê Thị Luyến | Vụ KHCN&ĐT, BYT | Nữ | | TS | Y tế Công cộng | PGS | 2012 | GVTG |
148 | Đoàn Mai Phương | BV Bạch Mai | Nữ | | TS | | PGS | 2012 | GVTG |
149 | Cung Hồng Sơn | BV Mắt TW | Nam | 1964 | TS | Mắt | PGS | 2012 | GVTG |
150 | Vũ Thường Sơn | BV Châm cứu TW | Nam | 1959 | TS | Y tế Công cộng | PGS | 2012 | GVKN |
151 | Phạm Văn Tần | BV Mắt TW | Nam | 1958 | TS | Mắt | PGS | 2012 | GVTG |
152 | Nguyễn Văn Thạch | BV Hữu nghị Việt Đức | Nam | 1954 | TS | | PGS | 2012 | GVTG |
153 | Công Quyết Thắng | BV Hữu Nghị | Nam | 1958 | TS | | PGS | 2012 | GVTG |
154 | Trần Văn Thuấn | BV K | Nam | 1970 | TS | Ung thư | PGS | 2012 | GVTG |
155 | Vũ Thị Bích Thủy | BV Mắt TW | Nữ | | TS | Mắt | PGS | 2012 | GVTG |
156 | Ngô Văn Toàn | BV Hữu nghị Việt Đức | Nam | 1956 | TS | | PGS | 2012 | GVTG |
157 | Nguyễn Quốc Trung | Ban Tuyên giáo TW | Nam | 1967 | TS | | PGS | 2012 | GVTG |
158 | Vũ Thị Tường Vân | BV Bạch Mai | Nữ | | TS | | PGS | 2012 | GVTG |
159 | Ngô Quý Châu | BM Nội tổng hợp | Nam | 1960 | TS | Nội | GS | 2013 | |
160 | Phạm Thắng | BV Lão khoa TW | Nam | 1958 | TS | Lão khoa | GS | 2013 | GNKN |
161 | Phạm Minh Thông | BM Chẩn đoán hình ảnh | Nam | 1959 | TS | CĐHA | GS | 2013 | |
162 | Nguyễn Quốc Anh | BV Bạch Mai | Nam | 1959 | TS | | PGS | 2013 | GVKN |
163 | Vũ Nguyễn Khải Ca | BV Hữu nghị Việt Đức | Nam | 1954 | TS | | PGS | 2013 | GVTG |
164 | Quách Thị Cần | BV Tai Mũi Họng TW | Nữ | | TS | TMH | PGS | 2013 | GVTG |
165 | Bùi Diệu | BV K | Nam | 1956 | TS | Ung thư | PGS | 2013 | GVKN |
166 | Phạm Duệ | BV Bạch Mai | Nam | 1954 | TS | | PGS | 2013 | GVKN |
167 | Nguyễn Thế Hào | BV Hữu nghị Việt Đức | Nam | 1968 | TS | | PGS | 2013 | GVTG |
168 | Phạm Thị Thanh Hiền | BM Phụ Sản | Nữ | | TS | Sản | PGS | 2013 | |
169 | Nguyễn Phương Hoa | BM Y học gia đình | Nữ | | TS | YTCC | PGS | 2013 | |
170 | Trần Thị Minh Hoa | BV Bạch Mai | Nữ | | TS | | PGS | 2013 | GVTG |
171 | Phạm Hữu Hòa | BV Nhi TW | Nam | 1954 | TS | Nhi | PGS | 2013 | GVTG |
172 | Lưu Thị Hồng | BM Phụ Sản | Nữ | | TS | Sản | PGS | 2013 | |
173 | Đoàn Quốc Hưng | BM Ngoại | Nam | 1968 | TS | Ngoại | PGS | 2013 | |
174 | Nguyễn Duy Hưng | BV Da liễu TW | Nam | 1953 | TS | Da liễu | PGS | 2013 | GVTG |
175 | Nguyễn Trọng Hưng | BM Thần kinh | Nam | 1967 | TS | Thần kinh | PGS | 2013 | |
176 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | BM Nhi | Nữ | | TS | Nhi | PGS | 2013 | |
177 | Đào Thị Lâm Hường | BV Mắt TW | Nữ | | TS | Mắt | PGS | 2013 | GVTG |
178 | Phạm Huy Tuấn Kiệt | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | 1969 | TS | YTCC | PGS | 2013 | |
179 | Phạm Thị Lan | BM Da liễu | Nữ | | TS | Da liễu | PGS | 2013 | |
180 | Nguyễn Văn Liệu | BM Thần kinh | Nam | 1960 | TS | Thần kinh | PGS | 2013 | |
181 | Hoàng Long | BM Ngoại | Nam | 1970 | TS | Ngoại | PGS | 2013 | |
182 | Trần Ngọc Lương | BV Nội tiết TW | Nam | 1961 | TS | Nội | PGS | 2013 | GVTG |
183 | Trần Thị Phúc Nguyệt | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nữ | | TS | YTCC | PGS | 2013 | |
184 | Nguyễn Viết Nhung | BV Phổi TW | Nam | 1962 | TS | Lao | PGS | 2013 | GVKN |
185 | Nguyễn Thị Nữ | Viện Huyết học - TM TW | Nữ | | TS | Huyết học | PGS | 2013 | GVTG |
186 | Võ Thanh Quang | BV Tai Mũi Họng TW | Nam | 1958 | TS | TMH | PGS | 2013 | GVTG |
187 | Nguyễn Khang Sơn | BM Mô - Phôi | Nam | 1966 | TS | Mô phôi | PGS | 2013 | |
188 | Cao Minh Thành | BM Tai Mũi Họng | Nam | 1965 | TS | TMH | PGS | 2013 | |
189 | Đỗ Trường Thành | BM Ngoại | Nam | 1965 | TS | Ngoại | PGS | 2013 | |
190 | Cung Thị Thu Thủy | BM Phụ Sản | Nữ | | TS | Sản | PGS | 2013 | |
191 | Nguyễn Đức Tiến | BV Hữu nghị Việt Đức | Nam | 1959 | TS | Ngoại | PGS | 2013 | GVTG |
192 | Bùi Công Toàn | BV K | Nam | 1956 | TS | Ung thư | PGS | 2013 | GVTG |
193 | Lê Danh Tuyên | Viện Dinh dưỡng | Nam | 1962 | TS | Dinh dưỡng | PGS | 2013 | GVTG |
194 | Đỗ Gia Tuyển | BM Nội tổng hợp | Nam | 1970 | TS | Nội | PGS | 2013 | |
195 | Lê Thị Thanh Vân | BM Phụ Sản | Nữ | | TS | Sản | PGS | 2013 | |
196 | Trần Sinh Vương | BM Giải phẫu | Nam | 1962 | TS | Giải phẫu | PGS | 2013 | |
197 | Lê Thị Kim Xuân | BV Mắt TW | Nữ | | TS | Mắt | PGS | 2013 | GVTG |
198 | Nguyễn Thị Bạch Yến | BV Bạch Mai | Nữ | | TS | | PGS | 2013 | GVTG |
199 | Nguyễn Thị Yến | BM Nhi | Nữ | | TS | Nhi | PGS | 2013 | |
200 | Nguyễn Ngọc Bích | BM Ngoại | Nam | | TS | Ngoại | GS | 2013 | |
201 | Nguyễn Văn Đề | BM Ký sinh trùng | Nam | | TS | KST | GS | 2013 | |
202 | Mai Trọng Khoa | BM Y học hạt nhân | Nam | | TS | YHHN | GS | 2013 | |
203 | Nguyễn Quốc Kính | BV Hữu Nghị Việt Đức | Nam | | TS | Ngoại | GS | 2013 | GVTG |
204 | Nguyễn Đình Phúc | BM Tai Mũi Họng | Nam | | TS | TMH | GS | 2013 | |
205 | Phạm Duy Tường | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | | TS | YTCC | GS | 2013 | |
206 | Phạm Quang Vinh | BM Huyết học | Nam | | TS | Huyết học | GS | 2013 | |
207 | Đào Thị Minh An | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nữ | | TS | YTCC | PGS | 2013 | |
208 | Lê Hoài Chương | BV Phụ Sản TW | Nam | | TS | Sản | PGS | 2013 | GVTG |
209 | Lê Công Định | BM Tai Mũi Họng | Nam | | TS | TMH | PGS | 2013 | |
210 | Nguyễn Lân Hiếu | BM Tim mạch | Nam | | TS | Tim mạch | PGS | 2013 | |
211 | Trần Công Hoan | BV Hữu nghị Việt Đức | Nam | | TS | Ngoại | PGS | 2013 | GVTG |
212 | Nguyễn Việt Hùng | BM Phụ Sản | Nam | | TS | Sản | PGS | 2013 | |
213 | Lê Thị Minh Hương | BV Nhi TW | Nữ | | TS | Nhi | PGS | 2013 | GVTG |
214 | Ngô Xuân Khoa | BM Giải phẫu | Nam | | TS | Giải phẫu | PGS | 2013 | |
215 | Nguyễn Văn Kính | BV Bệnh nhiệt đới TW | Nam | | TS | Truyền nhiễm | PGS | 2013 | GVKN |
216 | Hoàng Thị Ngọc Lan | BM Y Sinh học - Di truyền | Nữ | | TS | Sinh học | PGS | 2013 | |
217 | Nguyễn Tuyết Mai | BV K | Nữ | | TS | Ung thư | PGS | 2013 | GVTG |
218 | Vũ Bích Nga | BM Nội tổng hợp | Nữ | | TS | Nội | PGS | 2013 | |
219 | Tống Xuân Thắng | BM Tai Mũi Họng | Nam | | TS | TMH | PGS | 2013 | |
220 | Ngô Duy Thìn | BM Mô - Phôi | Nam | | TS | Mô phôi | PGS | 2013 | |
221 | Lê Trung Thọ | BM Giải phẫu bệnh | Nam | | TS | Giải phẫu | PGS | 2013 | |
222 | Nguyễn Thị Diệu Thúy | BM Nhi | Nữ | | TS | Nhi | PGS | 2013 | |
223 | Trịnh Văn Tuấn | BM Ngoại | Nam | | TS | Ngoại | PGS | 2013 | |
224 | Lê Quang Vinh | BV Phụ sản TW | Nam | | TS | Sản | PGS | 2013 | GVTG |
225 | Trịnh Đình Hải | BV Răng Hàm Mặt TW | Nam | | TS | RHM | GS | 2015 | |
226 | Vương Tiến Hòa | BM Ngoại | Nam | | TS | Ngoại | GS | 2015 | |
227 | Đỗ Như Hơn | BV Mắt TW | Nam | | TS | Mắt | GS | 2015 | |
228 | Trần Hậu Khang | BM Da liễu | Nam | | TS | Da liễu | GS | 2015 | |
229 | Đỗ Doãn Lợi | BM Tim mạch | Nam | | TS | Tim mạch | GS | 2015 | |
230 | Trần Thiết Sơn | BM Phẫu thuật tạo hình | Nam | | TS | Phẫu thuật tạo hình | GS | 2015 | |
231 | Trịnh Hồng Sơn | BV Hữu nghị Việt Đức | Nam | | TS | Ngoại | GS | 2015 | |
232 | Nguyễn Viết Tiến | BM Phụ Sản | Nam | | TS | Sản | GS | 2015 | |
233 | Nguyễn Hữu Tú | BM Gây mê hồi sức | Nam | | TS | Gây mê | GS | 2015 | |
234 | Trần Ngọc Ánh | BM Nội tổng hợp | Nữ | | TS | Nội | PGS | 2015 | |
235 | Tạ Văn Bình | Khoa Y học cổ truyền | | | TS | YHCT | PGS | 2015 | |
236 | Trần Minh Điển | BV Nhi TW | | | TS | Nhi | PGS | 2015 | |
237 | Trần Trung Dũng | BM Ngoại | | | TS | Ngoại | PGS | 2015 | |
238 | Dương Đại Hà | BM Ngoại | | | TS | Ngoại | PGS | 2015 | |
239 | Nguyễn Thị Thu Hà | Khoa Y học cổ truyền | Nữ | | TS | YHCT | PGS | 2015 | |
240 | Chu Thị Hạnh | BV Bạch Mai | Nữ | | TS | | PGS | 2015 | |
241 | Nguyễn Thị Thuý Hạnh | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nữ | | TS | YTCC | PGS | 2015 | |
242 | Trần Thị Thanh Hương | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nữ | | TS | YTCC | PGS | 2015 | |
243 | Vương Tuyết Mai | BM Nội tổng hợp | Nữ | | TS | Nội | PGS | 2015 | |
244 | Võ Trương Như Ngọc | Viện ĐT Răng Hàm Mặt | Nam | | TS | RHM | PGS | 2015 | |
245 | Nguyễn Thị Thu Phương | Viện ĐT Răng Hàm Mặt | Nữ | | TS | RHM | PGS | 2015 | |
246 | Vũ Minh Phương | BM Huyết học | Nữ | | TS | Huyết học | PGS | 2015 | |
247 | Vũ Bá Quyết | BV Phụ sản TW | Nam | | TS | Sản | PGS | 2015 | |
248 | Đỗ Trường Sơn | BM Ngoại | Nam | | TS | Ngoại | PGS | 2015 | |
249 | Kim Văn Vụ | BM Phẫu thuật thực nghiệm | Nam | | TS | Ngoại | PGS | 2015 | |
250 | Nguyễn Nhược Kim | Khoa Y học cổ truyền | Nam | 1950 | TS | YHCT | GS | 2015 | |
251 | Đào Văn Long | BM Nội tổng hợp | Nam | 1956 | TS | Nội | GS | 2015 | |
252 | Lê Ngọc Thành | BV E | Nam | 1961 | TS | Tim mạch | GS | 2015 | |
253 | Lê Chính Đại | BM Ung thư | Nam | 1955 | TS | Ung thư | PGS | 2015 | |
254 | Trịnh Thị Thái Hà | Viện ĐT Răng Hàm Mặt | Nữ | | TS | RHM | PGS | 2015 | |
255 | Bùi Đức Hậu | BV Nhi TW | Nam | 1955 | TS | Nhi | PGS | 2015 | |
256 | Vũ Thị Thanh Huyền | BM Lão khoa | Nữ | | TS | Lão khoa | PGS | 2015 | |
257 | Trần Vân Khánh | Khoa Kỹ thuật Y học | Nữ | | TS | | PGS | 2015 | |
258 | Phan Thu Phương | Viện ĐT Răng Hàm Mặt | Nữ | | TS | RHM | PGS | 2015 | |
259 | Lê Văn Quảng | BM Ung thư | Nam | 1972 | TS | Ung thư | PGS | 2015 | |
260 | Tống Minh Sơn | Viện ĐT Răng Hàm Mặt | Nam | 1968 | TS | RHM | PGS | 2015 | |
261 | Vũ Hồng Thăng | BM Ung thư | Nam | 1970 | TS | Ung thư | PGS | 2015 | |
262 | Nguyễn Quang Tùng | BM Huyết học | Nam | 1973 | TS | Huyết học | PGS | 2015 | |
263 | Trần Hữu Vinh | BV Bạch Mai | Nam | 1955 | TS | | PGS | 2015 | |
264 | Lê Thành Xuân | Khoa Y học cổ truyền | Nam | 1972 | TS | YHCT | PGS | 2015 | |
265 | Phạm Nhật An | BM Nhi | Nam | | TS | Nhi | GS | 2016 | |
266 | Cao Minh Châu | BM Phục hồi chức năng | Nam | | TS | PHCN | GS | 2016 | |
267 | Nguyễn Duy Ánh | BV Phụ sản Hà Nội | Nam | | TS | Sản | PGS | 2016 | |
268 | Trần Xuân Bách | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | | TS | YTCC | PGS | 2016 | |
269 | Nguyễn Thị Bình | BM Sinh lý học | Nữ | | TS | SLH | PGS | 2016 | |
270 | Nguyễn Đức Chính | BV Hữu nghị Việt Đức | Nam | | TS | | PGS | 2016 | |
271 | Nguyễn Đức Diện | BM Lý luận chính trị | Nam | | TS | | PGS | 2016 | |
272 | Lê Hữu Doanh | BM Da liễu | Nam | | TS | Da liễu | PGS | 2016 | |
273 | Lê Minh Giang | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | | TS | YTCC | PGS | 2016 | |
274 | Vũ Văn Giáp | BM Nội tổng hợp | Nam | | TS | Nội | PGS | 2016 | |
275 | Phạm Hoàng Hà | BM Ngoại | Nam | | TS | Ngoại | PGS | 2016 | |
276 | Hoàng Việt Hải | Viện ĐT Răng Hàm Mặt | Nam | | TS | RHM | PGS | 2016 | |
277 | Hoàng Đức Hạnh | Sở Y tế Hà Nội | Nam | | TS | | PGS | 2016 | |
278 | Lê Thị Hoàn | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nữ | | TS | YTCC | PGS | 2016 | |
279 | Hà Trần Hưng | BM Hồi sức cấp cứu | Nam | | TS | HSCC | PGS | 2016 | |
280 | Trần Thị Giáng Hương | Vụ Hợp tác Quốc tế, BYT | Nữ | | TS | | PGS | 2016 | |
281 | Nguyễn Văn Huy | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | | TS | YTCC | PGS | 2016 | |
282 | Nguyễn Mạnh Khánh | BV Hữu nghị Việt Đức | Nam | | TS | | PGS | 2016 | |
283 | Hoàng Thị Lâm | BM Dị ứng - MDLS | Nữ | | TS | Dị ứng | PGS | 2016 | |
284 | Nguyễn Hoàng Long | Cục Phòng, chống HIV/AIDS, BYT | Nam | | TS | | PGS | 2016 | |
285 | Vũ Đăng Lưu | BM Chẩn đoán hình ảnh | Nam | | TS | CĐHA | PGS | 2016 | |
286 | Phạm Ngọc Minh | BM Ký sinh trùng | Nam | | TS | KST | PGS | 2016 | |
287 | Nguyễn Ngọc Quang | BM Tim mạch | Nam | | TS | Tim mạch | PGS | 2016 | |
288 | Mai Duy Tôn | BV Bạch Mai | Nam | | TS | | PGS | 2016 | |
289 | Nguyễn Đăng Vững | Viện ĐT YHDP&YTCC | Nam | | TS | YTCC | PGS | 2016 | |